Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.300 | 22.660 | 0.360 |
Trái Phiếu | 77.580 | 102.900 | 25.320 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.474 | 85.326 |
Tiền mặt | 22.298 | 9.247 |
Chính phủ | 4.919 | 8.867 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.811 | 1.101 |
Phái sinh | -19.501 | 14.906 |
Số vị thế mua: 712
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ultra US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 5.15 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.75% | - | 2.30 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4% | - | 1.66 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 1.31 | - | - | |
The Kroger Co. 5% | - | 0.96 | - | - | |
Oracle Corp. 2.95% | - | 0.88 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 5.336% | - | 0.86 | - | - | |
British Telecommunications PLC 9.625% | - | 0.70 | - | - | |
Solventum Corp. 5.6% | - | 0.69 | - | - | |
BNP Paribas SA 3.052% | - | 0.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NN L US Credit X DisM AUDHdgd i USD | 4.62B | 2.31 | -3.98 | 1.98 | ||
NN L EM Debt Hard Currency I Cap US | 5.57B | 7.90 | 0.07 | 2.94 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Cap US | 5.57B | 7.88 | 0.02 | 2.91 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Dis Q | 5.57B | 7.91 | 0.00 | 2.91 | ||
NN L EM Debt Hard Currency P Cap US | 5.57B | 7.29 | -0.57 | 2.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét