Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.330 | 11.140 | 4.810 |
Trái Phiếu | 92.760 | 92.760 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.036 | 76.111 |
Tiền mặt | 6.334 | 14.283 |
Chính phủ | 0.635 | 9.271 |
Số vị thế mua: 142
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Network I2I Ltd. 5.65% | - | 2.75 | - | - | |
Melco Resorts Finance Limited 5.75% | - | 2.63 | - | - | |
CAS Capital No.1 Ltd. 4% | XS2277590209 | 2.39 | - | - | |
Ca Magnum Holdings 5.375% | - | 2.26 | - | - | |
Clean Renewable Power Mauritius Pte Ltd. 4.25% | - | 2.23 | - | - | |
Greenko Dutch BV 3.85% | - | 2.23 | - | - | |
GMR Hyderabad International Airport Ltd. 4.25% | - | 1.97 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 5.625% | - | 1.83 | - | - | |
Bangkok Bank Public Company Limited (Hong Kong Branch) 5% | - | 1.81 | - | - | |
Champion Path Holdings Ltd 4.5% | XS2289202587 | 1.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NN L EM Debt Hard Currency X Cap US | 5.36B | -0.92 | -4.74 | 2.07 | ||
NN L EM Debt Hard Currency X Dis M | 5.36B | -0.93 | -4.75 | 2.06 | ||
NN L EM Debt Hard Currency X Dis US | 5.36B | -0.93 | -4.79 | 2.05 | ||
NN L EM Debt Hard Currency I Cap US | 5.36B | -0.84 | -3.84 | 3.02 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Cap US | 5.36B | -0.84 | -3.89 | 2.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét