Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.280 | 102.980 | 2.700 |
Chuyển Đổi | 0.970 | 0.970 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.188 | 17.867 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.678 | 1.951 |
Giá trên doanh thu | 2.007 | 2.302 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 120.462 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.295 | 3.972 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.755 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 51.110 | 44.592 |
Doanh Nghiệp | 29.406 | 34.580 |
Giấy Tờ Có Giá | 19.050 | 8.642 |
Phái sinh | 0.702 | 13.187 |
Tiền mặt | -1.208 | 11.445 |
Số vị thế mua: 140
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Credit Fund (NL) D | NL0013040413 | 19.48 | - | - | |
GS AAA ABS-Zz Cap EUR | LU1473480967 | 10.42 | - | - | |
Euro Covered Bond Fund (NL) D | NL0013040397 | 7.28 | - | - | |
Oat Tf 1,25% Mg34 Eur | FR0013313582 | 4.21 | 84.94 | +0.64% | |
GS European ABS-Z Cap EUR | LU1900228898 | 2.75 | - | - | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 0% | FR0013534559 | 2.74 | - | - | |
European Union 2.5 04-Oct-2052 | EU000A3K4DT4 | 2.50 | 83.320 | +0.22% | |
European Union 3 04-Mar-2053 | EU000A3K4DY4 | 1.69 | 92.680 | +0.89% | |
Bund Tf 0,5% Ag27 Eur | DE0001102424 | 1.56 | 96.19 | +0.20% | |
Spain 1.45 30-Apr-2029 | ES0000012E51 | 1.54 | 95.720 | +0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NN Global Obligatie Fonds P | 325.62M | 4.80 | -2.08 | 1.21 | ||
NN First Class Obligatie Fonds P | 45M | 2.76 | -1.08 | 0.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét