Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.330 | 187.050 | 173.720 |
Trái Phiếu | 82.190 | 188.270 | 106.080 |
Chuyển Đổi | 5.560 | 5.560 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 2.583 | 42.406 |
Chính phủ | 37.693 | 43.143 |
Giấy Tờ Có Giá | 39.892 | 12.414 |
Doanh Nghiệp | 27.203 | 29.643 |
Tiền mặt | -8.415 | 21.612 |
Số vị thế mua: 818
Số vị thế bán: 180
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Japan (Government Of) 0% | JP1742491Q82 | 6.66 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742521Q86 | 5.47 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128537133 | 3.72 | - | - | |
Fnma 30yr Conventional 151046 0.0 Tba | - | 3.01 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742351Q65 | 2.62 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 151046 0.00 Tba | - | 2.23 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 151043 0.0 Tba | - | 1.96 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 151043 0.00 Tba | - | 1.63 | - | - | |
Government National Mortgage Association 011054 0.00 Tba | - | 1.61 | - | - | |
Japan (Government Of) 1.1% | JP1103751Q74 | 1.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikko AM NZ Corporate Bond Fund | 384.27M | 5.21 | 2.88 | 3.65 | ||
Nikko AM NZ Bond Fund | 172.32M | 4.37 | 1.72 | 3.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét