Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 92.180 | 270.530 | 178.350 |
Chuyển Đổi | 8.450 | 8.450 | 0.000 |
Khác | 0.380 | 0.410 | 0.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 24.578 | 66.223 |
Phái sinh | -0.651 | 41.574 |
Giấy Tờ Có Giá | 40.679 | 14.153 |
Doanh Nghiệp | 34.417 | 31.035 |
Tiền mặt | -0.250 | 14.622 |
Số vị thế mua: 790
Số vị thế bán: 173
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Japan (Government Of) 0.1% | JP1103591L73 | 1.97 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.005% | JP1024441P12 | 1.81 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.1% | JP1103641MA8 | 1.66 | - | - | |
Export Development Canada 2.625% | XS2748850687 | 1.62 | - | - | |
Gnma G2sf 201052 4.50 Mbs Pool No Ma8347 | - | 1.61 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.005% | JP1024381N73 | 1.61 | - | - | |
Government National Mortgage Association 0% | - | 1.51 | - | - | |
KfW 3.125 10-Oct-2028 | DE000A351MT2 | 1.45 | 101.100 | +0.40% | |
Trinitas Clo Ltd Sr 21 16a Class A1 150734 Abs | - | 1.38 | - | - | |
Italy 0 01-Aug-2026 | IT0005454241 | 1.28 | 93.030 | -0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikko AM NZ Corporate Bond Fund | 362.98M | -0.22 | -0.14 | 3.54 | ||
Nikko AM NZ Bond Fund | 162.22M | -1.22 | -1.56 | 2.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét