Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.420 | 16.420 | 0.000 |
Chứng Khoán | 83.580 | 83.580 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.925 | 3.953 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.134 | 0.702 |
Giá trên doanh thu | 0.496 | 0.522 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.787 | 1.987 |
Tỷ suất Cổ tức | 7.451 | 9.722 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.617 | 26.898 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 37.770 | 23.884 |
Năng lượng | 23.200 | 44.541 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.190 | 3.496 |
Tiện ích | 7.350 | 4.144 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.860 | 10.025 |
Công Nghiệp | 5.160 | 5.484 |
Bất Động Sản | 4.890 | 2.936 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.290 | 3.223 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.280 | 2.546 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NH-Amundi Russia Brazil Master Equity | - | 97.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NH Amundi Allset Gr Small Mid Ce | 90.53B | 7.32 | 2.89 | 8.58 | ||
NH Amundi Allset Gr Small Mid Ci | 90.53B | 7.72 | 3.35 | 9.14 | ||
NH Amundi Allset Gr Small Mid A1 | 90.53B | 6.97 | 2.48 | 8.21 | ||
NH Amundi Retirement Pension Small | 70.37B | 4.41 | 2.79 | 4.30 | ||
NH Amundi Allset Next Generation Ce | 25.78B | -4.72 | -3.09 | 5.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét