
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.05 | 7.05 | 0.00 |
Chứng Khoán | 0.18 | 0.18 | 0.00 |
Trái Phiếu | 92.77 | 92.77 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 18.25 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.36 |
Giá trên doanh thu | 0.97 | 0.80 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 8.39 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.29 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 16.98 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 52.42 | 22.16 |
Chăm sóc Sức khỏe | 47.58 | 22.90 |
Số vị thế mua: 405
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
QUIKRETE HOLDINGS INC 2025 TERM LOAN B | - | 0.72 | - | - | |
ATHENAHEALTH INC 2022 TERM LOAN B | - | 0.61 | - | - | |
ABG INTERMEDIATE HOLD 2 LLC 2025 DELAYED DRAW TERM LOAN | - | 0.55 | - | - | |
AMWINS GROUP INC 2025 TERM LOAN B | - | 0.54 | - | - | |
GREAT OUTDOORS GROUP LLC 2025 TERM LOAN B | - | 0.53 | - | - | |
KKR APPLE BIDCO LLC 2025 TERM LOAN | - | 0.51 | - | - | |
BOOST NEWCO BORROWER LLC 2025 USD TERM LOAN | - | 0.49 | - | - | |
COTIVITI CORPORATION 2024 TERM LOAN | - | 0.49 | - | - | |
Opal Bidco Sas Usd Term Loan B | - | 0.49 | - | - | |
Newly Weds Foods Inc Term Loan B | - | 0.48 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét