![Trung Quốc phản đối tuyên bố chung của G7](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPEB540D9_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.720 | 29.560 | 15.840 |
Chứng Khoán | 46.400 | 46.610 | 0.210 |
Trái Phiếu | 34.260 | 35.960 | 1.700 |
Chuyển Đổi | 1.680 | 1.680 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 3.930 | 5.890 | 1.960 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.292 | 15.103 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.570 | 2.070 |
Giá trên doanh thu | 1.912 | 1.532 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.261 | 8.404 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.201 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.785 | 12.323 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.550 | 17.078 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.400 | 11.452 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.300 | 16.625 |
Công Nghiệp | 12.150 | 12.417 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.290 | 6.867 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.040 | 13.008 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.920 | 7.825 |
Tiện ích | 5.010 | 3.888 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.180 | 6.284 |
Bất Động Sản | 3.390 | 2.821 |
Năng lượng | 2.760 | 5.548 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Abante Seleccion FI | ES0162946034 | 97.30 | 16.84 | -0.08% | |
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 0.00 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Japanese Equity Advantage | LU0607514808 | 0.00 | 8,018.000 | -0.56% | |
Fundsmith Equity Fund Feeder I EUR Acc | LU0690374029 | 0.00 | 64.869 | +0.60% | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 0.00 | - | - | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 0.00 | 37.061 | -0.30% | |
Robeco BP US Premium Equities I € | LU0454739615 | 0.00 | 610.970 | +0.61% | |
Eurizon Absolute Prudent Z Acc | LU0335993746 | 0.00 | - | - | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 0.00 | 89.18 | +0.91% | |
MS INVF Global Asset Backed Secs ZH EUR | LU0908572075 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abante Seleccion FI | 1.01B | 3.80 | 2.39 | 3.54 | ||
Abante Bolsa FI | 557.15M | 7.29 | 5.58 | 7.85 | ||
Abante Renta FI | 348M | 1.00 | 0.41 | 0.16 | ||
Abante Asesores Global FI | 135.57M | 4.77 | 3.62 | 4.31 | ||
Rural Seleccion Equilibrada | 94.64M | 3.39 | 2.31 | 1.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét