Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.560 | 5.740 | 1.180 |
Chứng Khoán | 95.420 | 95.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.618 | 17.890 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.139 | 2.922 |
Giá trên doanh thu | 2.357 | 2.145 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.946 | 12.060 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.534 | 2.073 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.154 | 11.245 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 23.130 | 11.773 |
Chăm sóc Sức khỏe | 22.950 | 13.988 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.040 | 15.771 |
Công nghệ | 10.830 | 22.905 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.670 | 8.030 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.630 | 7.511 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.760 | 10.500 |
Số vị thế mua: 4
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nedgroup Investments Global Equity Fund USD ’A’ Sh | IE00BKXGF763 | 99.73 | 3.187 | -0.15% | |
Bank Of New York Mellon Usd Cash Account | - | 1.18 | - | - | |
Bank Of New York Mellon Gbp Cash Account | - | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nedgroup Investments Core DiversifB | 25.92B | 11.90 | 10.33 | 8.54 | ||
Nedgroup Investments Core DiversifC | 25.92B | 11.75 | 10.14 | 8.35 | ||
Nedgroup Inv Core Diversified B2 | 25.92B | 8.15 | 10.74 | - | ||
Nedgroup Investments Global EquityC | 16.79B | 7.58 | 9.84 | 13.37 | ||
Nedgroup Investments Global EquityB | 16.79B | 7.35 | 8.12 | 13.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét