Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.930 | 31.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 67.900 | 67.900 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 67.412 | 58.503 |
Tiền mặt | 31.928 | 22.088 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.483 | 1.281 |
Số vị thế mua: 141
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas SA | ZAG000197203 | 3.56 | - | - | |
Absa Bank Limited Ncd 5/23/2025 | - | 2.86 | - | - | |
Absa Bank Limited Ncd 7/13/2028 | - | 2.68 | - | - | |
Firstrand Bank Limited Ncd 9/6/2030 | - | 2.65 | - | - | |
Standard Bank Ncd 090626 | - | 2.58 | - | - | |
Standard Bank Cln 310127 | - | 2.48 | - | - | |
BNP Paribas SA | ZAG000200981 | 1.99 | - | - | |
Firstrand Bank Limited Ncd 10/4/2030 | - | 1.95 | - | - | |
Bnp Paribas Frn 3/1/2028 | - | 1.90 | - | - | |
Firstrand Bank Limited Ncd 10/4/2029 | - | 1.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nedgroup Investments Core Income Fu | 56.22B | 1.58 | 7.02 | 7.40 | ||
Nedgroup Investments Core Income C1 | 56.22B | 2.33 | 7.19 | 7.48 | ||
Nedgroup Investments Core Income B | 56.22B | 2.21 | 6.71 | 6.99 | ||
Nedgroup Investments Core Income C | 56.22B | 2.28 | 7.01 | 7.29 | ||
Nedgroup Investments Core Income C3 | 56.22B | 2.26 | 6.89 | 7.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét