Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.87 | 7.67 | 2.80 |
Trái Phiếu | 92.12 | 92.12 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 3.01 | 3.01 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 70.04 | 34.58 |
Chính phủ | 22.09 | 46.10 |
Tiền mặt | 4.86 | 12.24 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain .7 30-Apr-2032 | ES0000012K20 | 3.15 | 86.680 | +0.56% | |
Spain 3.15 30-Arp-2033 | ES0000012L52 | 2.52 | 102.330 | +0.38% | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 2.32 | - | - | |
Crelan S.A. 5.375% | BE0002872530 | 2.08 | - | - | |
Banco de Credito Social Cooperativo S.A. | XS2332590632 | 2.02 | - | - | |
Jyske Bank AS 4.625% | XS2544400786 | 1.99 | - | - | |
Bankinter SA | XS2199369070 | 1.98 | - | - | |
PPF Telecom Group | XS2078976805 | 1.95 | - | - | |
Bulgarian Energy Holding EAD | XS1839682116 | 1.94 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 1.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NB Capital Plus FI | 37.35M | 4.22 | 1.10 | 0.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét