Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.830 | 4.280 | 0.450 |
Trái Phiếu | 96.160 | 96.170 | 0.010 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 92.663 | 52.258 |
Tiền mặt | 4.266 | 56.498 |
Doanh Nghiệp | 3.502 | 23.798 |
Phái sinh | -0.431 | 83.213 |
Số vị thế mua: 165
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tcn | - | 1.78 | - | - | |
Turkey (Republic of) 6% | - | 1.76 | - | - | |
Dominican Republic 5.95% | - | 1.52 | - | - | |
Turkey (Republic of) 5.25% | - | 1.46 | - | - | |
Chile (Republic of) 3.24% | - | 1.43 | - | - | |
Romania Government 6.625 17-Feb-2028 | XS2571922884 | 1.39 | 104.560 | -0.12% | |
Peru (Republic of) 2.783% | - | 1.39 | - | - | |
Colombia (Republic of) 3.875% | - | 1.36 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 6.05% | - | 1.34 | - | - | |
Oman (Sultanate Of) 4.75% | XS1405777589 | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Natixis Natixis EuroSTCredit RA EUR | 318.29M | 2.89 | 0.75 | 0.35 | ||
Natixis EuroSTCredit SIA EUR | 318.29M | 3.31 | 1.34 | - | ||
Natixis EuroSTCredit SID EUR | 318.29M | 3.30 | 1.34 | - | ||
Natixis EuroSTCredit REA EUR | 318.29M | 2.48 | 0.16 | -0.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét