Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.570 | 79.740 | 77.170 |
Trái Phiếu | 97.420 | 97.560 | 0.140 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 83.085 | 75.115 |
Phái sinh | 0.027 | 56.226 |
Chính phủ | 12.909 | 13.525 |
Tiền mặt | 1.184 | 19.890 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.795 | 4.596 |
Số vị thế mua: 351
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UnitedHealth Group Inc. 2.3% | - | 1.84 | - | - | |
Canada (Government of) 1.25% | - | 1.79 | - | - | |
GE Healthcare Technologies Inc. 5.65% | - | 1.53 | - | - | |
The Coca-Cola Company 1.65% | - | 1.13 | - | - | |
AbbVie Inc. 2.6% | - | 1.09 | - | - | |
European Investment Bank 0.05 15-Nov-2029 | XS2439543047 | 1.07 | 85.950 | -0.02% | |
European Union 2.75 04-Feb-2033 | EU000A3K4DW8 | 1.05 | 99.180 | -0.17% | |
Indonesia (Republic of) 4.85% | - | 0.94 | - | - | |
AbbVie Inc. 4.25% | - | 0.87 | - | - | |
BNP Paribas SA 0% | - | 0.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0980595713 | 53.99M | 3.74 | 3.40 | - | ||
LU0984155993 | 53.99M | 3.29 | 2.33 | - | ||
LU0980597172 | 53.99M | 3.41 | 2.64 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét