
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.930 | 2.220 | 1.290 |
Chứng Khoán | 87.100 | 87.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 11.780 | 11.810 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.160 | 0.170 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.200 | 15.315 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.283 | 2.133 |
Giá trên doanh thu | 1.658 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.299 | 8.774 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.039 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.355 | 12.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.930 | 17.770 |
Dịch Vụ Tài Chính | 22.730 | 16.808 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.900 | 12.861 |
Công Nghiệp | 11.190 | 12.410 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.790 | 11.047 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.770 | 7.948 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.040 | 6.689 |
Tiện ích | 3.510 | 3.889 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.440 | 6.109 |
Năng lượng | 2.350 | 5.520 |
Bất Động Sản | 1.340 | 2.751 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Investment Funds - US Select Equity Fund | LU0087133087 | 10.13 | 909.900 | +1.18% | |
Amundi STOXX Europe 600 Banks UCITS Acc | LU1834983477 | 7.57 | 48.75 | +2.70% | |
T. Rowe Price Funds SICAV US Large Cap Growth Eq | LU1319833957 | 6.89 | 35.240 | +1.29% | |
JPMorgan Funds - Europe Equity Fund C acc - EUR | LU0129441100 | 6.63 | 43.590 | +1.11% | |
Santander Acciones Espaonolas Cartera FI | ES0138823028 | 5.93 | 43.664 | -0.19% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Large Cap Growth Eq | LU0174119775 | 4.94 | 133.050 | +1.28% | |
Fidelity Funds - Euro 50 Index Fund Y-Acc-EUR | LU0370789215 | 4.73 | 27.960 | +1.67% | |
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 3.89 | 150.20 | +1.98% | |
AXA IM US Enhanced Index Eq QI I Acc | IE00BZ01QT89 | 3.55 | - | - | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 3.06 | 89.481 | +0.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.32B | -3.63 | 7.30 | 6.04 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.32B | -3.30 | 8.03 | 6.78 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.27B | -1.34 | 21.31 | 15.93 | ||
ES0115663009 | 888.09M | -7.17 | 14.18 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 541.23M | -8.40 | -2.86 | 3.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét