Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.850 | 8.970 | 2.120 |
Trái Phiếu | 91.780 | 91.780 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.370 | 1.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 85.027 | 80.303 |
Chính phủ | 8.123 | 7.427 |
Tiền mặt | 6.841 | 7.405 |
Phái sinh | 0.008 | 15.243 |
Số vị thế mua: 152
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Empresa Nacional de Telecomunicaciones S.A. 4.75% | - | 1.65 | - | - | |
Turk Telekomunikasyon A.S. 6.88% | - | 1.46 | - | - | |
C&W Senior Financing Designated Activity Company 7.5% | - | 1.43 | - | - | |
INDUSTRIAS PENOLES S.A.B. DE C.V. 5.65% | - | 1.42 | - | - | |
Eskom Holdings SOC Limited 5.75% | XS0579851949 | 1.40 | - | - | |
BBVA Bancomer SA Institucion de Banca Multiple Grupo Financiero BBVA Bancom | - | 1.22 | - | - | |
Bancolombia S.A. 3% | - | 1.22 | - | - | |
Telefonica Celular del Paraguay S.A. 5.88% | - | 1.14 | - | - | |
Mexico City Airport Trust 5.5% | - | 1.13 | - | - | |
JD.com Inc 4.12% | - | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
N1 European Financial Debt Fund BI | 1.76B | 10.89 | 3.05 | 4.19 | ||
N1 European High Yield Bond Fund Ii | 325.34M | 10.15 | 3.09 | 4.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét