
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.970 | 35.790 | 6.820 |
Chứng Khoán | 69.020 | 98.880 | 29.860 |
Trái Phiếu | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 1.960 | 1.980 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.887 | 16.350 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.190 | 2.430 |
Giá trên doanh thu | 1.482 | 1.826 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.674 | 9.856 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.207 | 2.467 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.074 | 9.130 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.920 | 21.601 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.450 | 14.146 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.230 | 16.028 |
Công Nghiệp | 10.960 | 16.411 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.530 | 11.374 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.870 | 6.080 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.890 | 7.624 |
Tiện ích | 3.050 | 4.886 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.890 | 4.565 |
Bất Động Sản | 2.140 | 3.431 |
Năng lượng | 2.080 | 2.906 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 13.72 | 707.09 | -1.07% | |
Nikko AM Global Equity B USD Acc | LU1198276120 | 12.30 | - | - | |
Baillie Gifford Worldwide Long Term Global Growth | IE00BYQG5606 | 10.26 | 44.887 | -0.09% | |
GQG Partners US Equity I USD Acc | IE00BN4GYG85 | 7.86 | - | - | |
BlackRock Strategic Funds Global Long/Short Equi | LU1069250113 | 6.98 | 147.950 | -0.50% | |
BSF Systematic APAC Eq Abs Rt A2 USD | LU1508157978 | 6.97 | - | - | |
Henderson Gartmore Pan European Fund I Acc | LU0113993041 | 6.93 | 20.996 | +0.45% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 4.01 | 116.120 | -0.68% | |
TT Asia-Pacific Equity A2 USD | IE00B614ZD02 | 4.00 | - | - | |
Templeton Japan I(acc)USD | LU0231791996 | 3.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Affin Hwang Select Income Fund | 956.14M | 6.48 | 5.39 | 3.47 | ||
Affin Hwang Select Opportunity Fund | 869.32M | -3.20 | 13.36 | 6.46 | ||
Affin Hwang Select Asia ex Japan Op | 694.8M | 20.08 | 10.26 | 5.23 | ||
MYU930000CF8 | 581.82M | 4.49 | 1.62 | 4.97 | ||
MYU930000FK1 | 534.9M | 25.17 | 17.40 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét