
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.640 | 9.640 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.360 | 90.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 79.879 | 79.302 |
Chính phủ | 10.145 | 10.689 |
Tiền mặt | 9.640 | 6.105 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.336 | 0.336 |
Số vị thế mua: 215
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MAH Sing Group Bhd 4.35% | MYBVI2000476 | 2.68 | - | - | |
DRB-HICOM Berhad 5.1% | MYBVN1902854 | 2.61 | - | - | |
DRB-HICOM Berhad 4.85% | MYBVK1902868 | 2.24 | - | - | |
OCK Group Berhad 5.38% | MYBVK2304650 | 2.10 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 4.662% | MYBGT2200033 | 1.80 | - | - | |
MMC Corporation Berhad 5.4% | MYBVK2204678 | 1.58 | - | - | |
Benih Restu Berhad 4.08% | MYBVN2401641 | 1.46 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 4.724% | MYBGT1700066 | 1.43 | - | - | |
Malayan Cement Berhad 4.99% | MYBVI2304191 | 1.39 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 4.291% | MYBGY2300023 | 1.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MYU1000DF000 | 4.69B | 0.86 | 3.31 | 2.95 | ||
MYU1000CX005 | 1.54B | 0.84 | 3.35 | 3.20 | ||
MYU1000AO008 | 62.59M | 1.05 | 4.78 | 4.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét