Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.37 | 48.31 | 45.94 |
Chứng Khoán | 41.90 | 41.90 | 0.00 |
Trái Phiếu | 53.53 | 63.32 | 9.79 |
Chuyển Đổi | 0.30 | 0.30 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.06 | 0.06 | 0.00 |
Khác | 1.83 | 1.83 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.55 | 14.90 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.31 | 2.00 |
Giá trên doanh thu | 1.74 | 1.51 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.77 | 9.03 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.57 | 3.05 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.23 | 10.55 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.05 | 14.12 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.12 | 17.32 |
Công Nghiệp | 13.25 | 12.38 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.22 | 9.91 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.86 | 10.05 |
Bất Động Sản | 8.24 | 6.18 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.59 | 5.90 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.66 | 8.55 |
Tiện ích | 4.90 | 4.22 |
Năng lượng | 3.75 | 5.88 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.35 | 6.00 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
abrdn Global Govt Bond Tracker X GBP Acc | GB00BK80KY50 | 11.40 | - | - | |
Standard Life Investments Global SICAV Absolute | LU0548158830 | 9.00 | 11.653 | +0.01% | |
abrdnII- Gbl Cp Bd S Acc HDG GBP | LU1684373407 | 6.02 | - | - | |
Standard Life Investments Global Index Linked Bond | GB00B00ZJP21 | 4.96 | 1.90 | -0.05% | |
Standard Life Investments Global SICAV Emerging Ma | LU0940448631 | 4.39 | 12.333 | -0.09% | |
abrdn (SLI) Corporate Bond I Acc | GB00BYMMJL57 | 4.38 | - | - | |
abrdn American Equity I Acc | GB00B0XWN259 | 4.17 | - | - | |
abrdn American Equity Tracker N Acc | GB00BDFZ7321 | 3.98 | - | - | |
abrdn Short Dated Corp Bd I Acc | GB00BZCGBQ34 | 3.70 | - | - | |
abrdn Asia Pacific Equity K Acc | GB00BKC7YF17 | 3.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MyFolio Managed II Retail Platform | 1.05B | 4.90 | -0.31 | 2.97 | ||
MyFolio Market II Inst Acc | 1.02B | 6.65 | 1.47 | 4.23 | ||
MyFolio Market II Retail Platform 1 | 1.02B | 6.61 | 1.42 | 4.14 | ||
MyFolio Market IV Retail Acc | 1.02B | 9.53 | 4.17 | 6.48 | ||
MyFolio Market IV Retail Platform 1 | 1.02B | 9.83 | 4.50 | 6.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét