![CK Châu Á tăng trước khi Mỹ công bố dữ liệu lạm phát](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPECA11JN_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.83 | 4.49 | 3.66 |
Chứng Khoán | 99.12 | 99.12 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 0.04 | 0.04 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.91 | 17.71 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.35 | 2.84 |
Giá trên doanh thu | 1.58 | 2.03 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.15 | 11.67 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.26 | 2.13 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.41 | 10.96 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.05 | 21.97 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.18 | 15.54 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.91 | 14.33 |
Công Nghiệp | 10.47 | 12.11 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.43 | 10.55 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.03 | 8.43 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.28 | 7.32 |
Năng lượng | 4.69 | 4.06 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.01 | 4.39 |
Tiện ích | 3.48 | 2.61 |
Bất Động Sản | 3.46 | 2.79 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source MSCI USA UCITS | IE00B60SX170 | 18.81 | 146.40 | -0.07% | |
Xtrackers MSCI USA UCITS ETF 1C | IE00BJ0KDR00 | 17.46 | 147.54 | -0.04% | |
SPDR MSCI World UCITS | IE00BFY0GT14 | 13.14 | 37.08 | +0.22% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 8.14 | 101.50 | +0.17% | |
iShares S&P 500 Swap UCITS USD (Acc) | IE00BMTX1Y45 | 7.11 | 8.95 | +0.23% | |
Lyxor S&P 500 UCITS ETF - C-EUR | LU1135865084 | 5.18 | 362.90 | +0.04% | |
Lyxor Core MSCI Japan (DR) | LU1781541252 | 4.77 | 17.47 | +0.41% | |
Futuro S&P500 Emini Fut Sep23 Esu3 | - | 3.35 | - | - | |
Vanguard FTSE 100 UCITS GBP Acc | IE00BFMXYP42 | 2.21 | 40.97 | -0.56% | |
db x-trackers MSCI Canada UCITS 1C | LU0476289540 | 1.76 | 75.95 | +0.61% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mutuafondo Estrategia Global FIL | 259.01M | 0.42 | 1.49 | 1.75 | ||
Patrimonio Global FI | 161.5M | 4.47 | -0.15 | 1.89 | ||
Mutuafondo Tecnologico A FI | 126.36M | 12.75 | 11.11 | 15.76 | ||
Mutuafondo Espaoa F FI | 114.54M | 10.44 | 13.57 | - | ||
Mutuafondo Espana A FI | 111.88M | 9.27 | 11.45 | 5.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét