
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.000 | 2.960 | 0.960 |
Chứng Khoán | 87.370 | 87.370 | 0.000 |
Khác | 10.630 | 10.630 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.542 | 13.333 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.062 | 1.974 |
Giá trên doanh thu | 0.816 | 1.736 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.577 | 7.631 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.317 | 3.084 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.227 | 10.580 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.000 | 24.000 |
Công nghệ | 20.050 | 23.483 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.890 | 15.742 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.930 | 10.273 |
Công Nghiệp | 7.760 | 6.787 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.040 | 6.141 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.590 | 4.606 |
Năng lượng | 5.580 | 3.541 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.910 | 3.698 |
Bất Động Sản | 2.270 | 2.520 |
Tiện ích | 1.990 | 2.189 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hermes Asia Ex Japan Equity Fund F USD Acc | IE00B8H6X308 | 14.82 | 5.523 | -0.35% | |
Invesco Asian Equity TI1 USD Acc | LU2367677288 | 14.51 | - | - | |
Fidelity Funds - Emerging Asia Fund A-DIST-USD | LU0329678170 | 14.20 | 25.660 | +0.31% | |
Russell Investment Company plc - Acadian Emerging | IE00BH7Y7M45 | 12.38 | 27.520 | -0.04% | |
Polar Capital Em Mkts Stars SX Acc | IE00BKPX1668 | 9.78 | - | - | |
Amundi ETF MSCI Emerging Latin America UCITS | LU1681045297 | 9.07 | 17.95 | +0.22% | |
River & Mercantile EM ILC Eq EB USD | LU1692110783 | 7.73 | - | - | |
Fidelity China Focus I-Acc-USD | LU1560650134 | 5.73 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Emerging Eur | LU0106817157 | 5.22 | 28.903 | -0.84% | |
Xtrackers MSCI Taiwan UCITS ETF 1C | LU0292109187 | 2.88 | 69.21 | +1.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS Global Security Equity CB USD | 2.37B | 9.38 | 11.99 | - | ||
Global Security Equity Fund B USD | 2.37B | 9.70 | 12.78 | 10.40 | ||
Global Security Equity Fund IB USD | 2.37B | 10.02 | 13.57 | 11.27 | ||
CS Lux Digital Health Equity IB | 711.86M | -2.47 | 1.06 | - | ||
LU1683287707 | 711.86M | -2.38 | 1.13 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét