Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.470 | 1.470 | 0.000 |
Chứng Khoán | 98.530 | 98.530 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.902 | 18.813 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.178 | 3.877 |
Giá trên doanh thu | 2.418 | 2.647 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.413 | 13.621 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.393 | 2.754 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.676 | 12.542 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.440 | 23.753 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.880 | 16.008 |
Công nghệ | 16.330 | 23.397 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.050 | 12.245 |
Công Nghiệp | 13.480 | 11.751 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.050 | 7.186 |
Năng lượng | 3.540 | 5.760 |
Bất Động Sản | 1.830 | 2.704 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.260 | 3.135 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.140 | 5.499 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MUAM Next Generation US Rep Eq Mother | - | 99.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MUKAM eMAXIS Slim US Equity S&P 500 | 6,149.61B | 18.74 | 22.04 | - | ||
MUKAM eMAXIS Slim All World Equity | 4,803.65B | 17.09 | 17.98 | - | ||
Slim Developed Countries Eq Index | 867.35B | 17.38 | 19.97 | - | ||
Slim All World Equity ex Japan | 617.13B | 17.06 | 18.14 | - | ||
JP90C000F5M9 | 355.67B | 11.82 | 13.80 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét