Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.020 | 0.070 | 0.050 |
Trái Phiếu | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.002 | 97.349 |
Tiền mặt | 0.017 | 1.003 |
Số vị thế mua: 82
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Discont Man B15 | IL0074803045 | 4.43 | 103.79 | +0.09% | |
Mizrahi Tefahot Issuing Company Ltd .1 21-Oct-2028 | IL0023104982 | 4.10 | 103.40 | -0.04% | |
Leumi B182 | IL0060405391 | 3.93 | 105.83 | -0.08% | |
Israel Electric Corp 3.85% 12-04-29 | IL0060002107 | 3.68 | 122.37 | -0.07% | |
Azrieli Group 1.34% 05-07-30 | IL0011386500 | 3.55 | 112.87 | +0.04% | |
Bank Hapoalim 1.75 02-Dec-2030 | IL0011998684 | 3.53 | 112.68 | -0.05% | |
Mizrahi Tefahot 1.99 25-Dec-2033 | IL0012021429 | 3.28 | 101.24 | -0.05% | |
Mizrahi Tefahot Issue B64 | IL0023105559 | 3.17 | 103.54 | -0.11% | |
AMOT B6 AMOT 1.14 03-OCT-2029 | IL0011586091 | 3.02 | 108.97 | +0.16% | |
Property and Building Corp Ltd 3.62 30-Jun-2029 | IL0011936304 | 2.41 | 108.98 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.4B | 4.30 | 3.19 | 1.06 | ||
IL0051343098 | 6.03B | 4.30 | 3.18 | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 956.23M | 6.19 | 1.71 | 1.81 | ||
Migdal Portfolio | 621.76M | 8.73 | 2.64 | - | ||
IL0051277098 | 611.2M | 5.93 | 1.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét