Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.990 | 1.990 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.200 | 95.200 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Khác | 2.310 | 3.520 | 1.210 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.372 | 84.334 |
Tiền mặt | 1.988 | 9.497 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.337 | 1.206 |
Số vị thế mua: 162
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Liq | LU2816798305 | 3.46 | - | - | |
Virgin Media Vendor Financing Notes III Designated Activity Company 4.875% | XS2187646901 | 2.29 | - | - | |
Lorca Telecom Bondco S.A.U. 4% | XS2240463674 | 1.75 | - | - | |
Inter Media and Communication S.p.A 6.75% | XS2439248472 | 1.74 | - | - | |
Alexandrite Monnet UK HoldCo PLC 10.5% | XS2800001914 | 1.69 | - | - | |
Wepa Hygieneprodukte GmbH 5.625% | DE000A3824W1 | 1.55 | - | - | |
EMRLD Borrower LP / Emerald Co-Issuer Inc. 6.375% | XS2621830681 | 1.51 | - | - | |
TUI AG 5.875% | XS2776523669 | 1.48 | - | - | |
Vodafone Group PLC 2.625% | XS2225157424 | 1.45 | - | - | |
Bayer AG 5.375% | XS2451803063 | 1.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Euro Corporate Bond Fund AXg | 4.63B | 5.13 | -0.70 | 1.25 | ||
Investment Funds Global Bond Fund g | 1.14B | 0.90 | -3.86 | 0.57 | ||
MS Global Bond Fund AXg | 1.14B | 0.47 | -4.31 | 0.11 | ||
Investment Funds Euro Strategic Bon | 1.05B | 4.17 | -2.46 | 0.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét