Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.440 | 0.880 | 0.440 |
Trái Phiếu | 99.050 | 104.000 | 4.950 |
Chuyển Đổi | 2.070 | 2.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.425 | 78.570 |
Chính phủ | 6.512 | 12.126 |
Tiền mặt | 0.292 | 13.174 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.259 | 7.797 |
Số vị thế mua: 409
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 5.52 | - | - | |
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 3.02 | - | - | |
Morgan Stanley Liq | LU0875333956 | 2.15 | - | - | |
Caixabank S.A. 2.25% | XS1808351214 | 0.81 | - | - | |
Upjohn Finance B.V 1.362% | XS2193982803 | 0.72 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 3.913% | XS2712746960 | 0.69 | - | - | |
BPCE SA 4% | FR001400E797 | 0.68 | - | - | |
BMW US Capital, LLC 3.375% | DE000A3LT423 | 0.65 | - | - | |
T 2.45 15-Mar-2035 | XS1196380031 | 0.65 | 88.50 | +0.00% | |
Bank of America Corp. 1.102% | XS2345798271 | 0.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Global Fixed Income Opportunitie | 4.05B | 0.93 | 0.88 | 2.95 | ||
MorganStanley GlblFxdIncmOppC EUR | 4.05B | 0.69 | -0.24 | 1.82 | ||
MorganStanley GlblFxdIncmOppZX EUR | 4.05B | 0.95 | 0.87 | - | ||
MorganStanley GlblFxdIncmOppARM EUR | 4.05B | 0.76 | 0.20 | - | ||
MorganStanley GlblFxdIncmOppAHX EUR | 4.05B | 0.38 | -1.56 | 0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét