
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 107.710 | 112.540 | 4.830 |
Chuyển Đổi | 0.890 | 0.890 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.733 | 79.792 |
Chính phủ | 11.647 | 9.448 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.332 | 7.681 |
Tiền mặt | 0.077 | 9.632 |
Số vị thế mua: 503
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 9.55 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 25 | DE000F1NGF61 | 5.86 | - | - | |
MS Liquidity Fds Euro GovLiqMSRsrvEURInc | LU2816798305 | 2.17 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 4.03% | XS2980851351 | 0.77 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 4.75% | XS2690137299 | 0.66 | - | - | |
Wells Fargo & Co. 2.766% | XS3127996778 | 0.61 | - | - | |
Carlsberg Breweries A/S 3.25% | XS3002420498 | 0.60 | - | - | |
NTT Finance Corp 3.678% | XS3100081507 | 0.60 | - | - | |
UBS Group AG 3.25% | CH1414003462 | 0.58 | - | - | |
Pernod Ricard SA 3.25% | FR001400XRB3 | 0.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investment Funds Euro Strategic Bon | 1.22B | 1.28 | 1.35 | 0.82 | ||
Investment Funds Global Bond Fund g | 1.25B | 5.81 | 2.31 | 1.33 | ||
MS Global Bond Fund AXg | 1.25B | 7.04 | 3.08 | 1.05 | ||
MS European Currencies High Yieldzg | 348.63M | 2.99 | 7.93 | 3.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét