Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.330 | 1.330 | 0.000 |
Trái Phiếu | 100.870 | 102.910 | 2.040 |
Chuyển Đổi | 3.810 | 3.810 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.991 | 78.321 |
Chính phủ | 8.809 | 11.803 |
Tiền mặt | 1.326 | 12.426 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.056 | 7.735 |
Phái sinh | 0.012 | 11.906 |
Số vị thế mua: 480
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 5.84 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 3.53 | - | - | |
Morgan Stanley Liq | LU0875333956 | 0.83 | - | - | |
Caixabank S.A. 2.25% | XS1808351214 | 0.66 | - | - | |
Citigroup Inc. 3.75% | XS2577826386 | 0.66 | - | - | |
Upjohn Finance B.V 1.362% | XS2193982803 | 0.60 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 3.445% | XS2904540775 | 0.58 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 2.875% | XS2930571174 | 0.58 | - | - | |
T 2.45 15-Mar-2035 | XS1196380031 | 0.56 | 91.05 | -0.44% | |
Bank of America Corp. 1.102% | XS2345798271 | 0.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investment Funds Euro Corporate Boz | 4.63B | 5.59 | -0.22 | 1.71 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Ae | 4.63B | 5.13 | -0.71 | 1.25 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Ie | 4.63B | 5.51 | -0.30 | 1.66 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund IXe | 4.63B | 5.54 | -0.30 | 1.66 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Se | 4.63B | 5.82 | -0.01 | 1.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét