
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 104.260 | 108.550 | 4.290 |
Chuyển Đổi | 1.860 | 1.860 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.726 | 78.740 |
Chính phủ | 8.196 | 9.343 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.337 | 7.714 |
Tiền mặt | 0.141 | 10.477 |
Số vị thế mua: 507
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 9.10 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 25 | DE000F1NGF61 | 2.04 | - | - | |
MS Liquidity Fds Euro GovLiqMSRsrvEURInc | LU2816798305 | 1.48 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 4.03% | XS2980851351 | 0.79 | - | - | |
Carlsberg Breweries A/S 3.25% | XS3002420498 | 0.61 | - | - | |
UBS Group AG 3.25% | CH1414003462 | 0.59 | - | - | |
Pernod Ricard SA 3.25% | FR001400XRB3 | 0.58 | - | - | |
Citigroup Inc. 3.75% | XS2577826386 | 0.56 | - | - | |
U.S. Bancorp. 2.875% | XS2823936039 | 0.54 | - | - | |
Upjohn Finance B.V 1.362% | XS2193982803 | 0.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Euro Corporate Bond Fund IXe | 5.49B | 2.57 | 3.80 | 1.82 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Se | 5.49B | 2.75 | 4.10 | 2.06 | ||
Investment Funds Euro Corporate Boz | 5.49B | 2.61 | 3.88 | 1.87 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Ae | 5.49B | 2.33 | 3.38 | 1.41 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Ie | 5.49B | 2.58 | 3.80 | 1.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét