Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.740 | 0.830 | 0.090 |
Trái Phiếu | 92.040 | 92.040 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.400 | 6.400 | 0.000 |
Khác | 0.830 | 0.830 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 80.097 | 14.149 |
Chính phủ | 18.342 | 15.082 |
Tiền mặt | 0.735 | 162.202 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 0.25% | DE0001141729 | 11.45 | - | - | |
Main Capital Funding 5.75% | DE000A0G18M4 | 8.67 | - | - | |
Main Capital Funding 5.5% | DE000A0E4657 | 7.97 | - | - | |
Furstenberg Cap II 0% | DE000A0EUBN9 | 5.33 | - | - | |
Capital Funding GmbH | DE0007070088 | 4.21 | - | - | |
DT Postbk Tst Ii 4.2% | DE000A0DHUM0 | 3.93 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 2.7% | XS1629658755 | 3.90 | - | - | |
SBAB Bank AB (publ) 0.25% | XS1678974525 | 3.46 | - | - | |
Deutsche Bank Capital Finance Trust I | DE000A0E5JD4 | 3.20 | - | - | |
Raiffeisen Switzerland B.V. 3% | CH0363658615 | 2.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Warburg Pax Substanz Fonds | 303.84M | 3.24 | 0.20 | 1.74 | ||
Dirk Muller Premium Aktien R | 250.76M | 1.39 | -1.20 | - | ||
Global Economic Performance Fonds | 142.35M | 19.34 | 7.54 | 6.35 | ||
Warburg Portfolio Flexibel T | 141.28M | 7.42 | -0.61 | 2.12 | ||
Warburg Portfolio Flexibel A | 141.28M | 7.42 | -0.61 | 2.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét