Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.500 | 44.750 | 36.250 |
Chứng Khoán | 42.780 | 42.780 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.100 | 33.300 | 1.200 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 16.580 | 16.580 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.739 | 15.475 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.499 | 2.041 |
Giá trên doanh thu | 1.297 | 1.608 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.732 | 8.055 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.820 | 3.565 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.492 | 9.251 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.680 | 18.069 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 16.280 | 6.615 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.820 | 9.430 |
Bất Động Sản | 8.670 | 7.824 |
Công Nghiệp | 8.210 | 9.856 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.020 | 8.894 |
Công nghệ | 7.010 | 12.943 |
Năng lượng | 6.180 | 6.959 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.480 | 9.949 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.010 | 5.493 |
Tiện ích | 2.630 | 4.047 |
Số vị thế mua: 408
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Morningstar Global Opportunities Class A | AU60INT98197 | 20.09 | - | - | |
Morningstar Australian Bonds Z | AU60INT00011 | 17.06 | - | - | |
Morningstar Intl Bds (Hdg) Fd - Cl A | AU60INT00805 | 10.53 | - | - | |
Ms Div Alt Fund | - | 7.90 | - | - | |
Morningstar Cash Z | AU60INT00060 | 7.79 | - | - | |
Morningstar International Shares Unhedged Fund | AU60INT00524 | 7.28 | 1.169 | +0.41% | |
MCP Wholesale Investments Trust | AU60TCA39068 | 3.19 | - | - | |
Morningstar Global Property Securities Hedged Fund | AU60INT00771 | 2.87 | 1.100 | -0.11% | |
Bentham Defensive Income I | AU60HOW49194 | 2.86 | - | - | |
Morningstar Australian Shares Fund | AU60INT00227 | 2.79 | 1.345 | 0% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morningstar International Shares Un | 762.88M | 6.97 | 9.44 | 12.18 | ||
Morningstar Growth Real Return Fund | 558.46M | 4.69 | 7.54 | 6.97 | ||
Morningstar International Shares He | 491.75M | 3.83 | 5.40 | 9.57 | ||
Morningstar Australian Shares Fund | 332.81M | 6.98 | 5.45 | 7.45 | ||
Morningstar Multi Asset Real Return | 326.14M | 3.55 | 7.19 | 7.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét