Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.160 | 4.170 | 0.010 |
Trái Phiếu | 100.070 | 119.370 | 19.300 |
Chuyển Đổi | 1.760 | 1.760 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.474 | 85.867 |
Chính phủ | 6.240 | 16.313 |
Tiền mặt | 4.061 | 10.878 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.451 | 3.198 |
Số vị thế mua: 259
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2yr Note Dec24 | - | 8.95 | - | - | |
Us Long Bond Dec24 | - | 7.62 | - | - | |
Us Ultra T-Bond Dec24 | - | 2.46 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 6.254% | - | 2.42 | - | - | |
Can 10yr Bond Fut Dec24 | - | 2.39 | - | - | |
Bank of America Corp. 5.468% | - | 1.77 | - | - | |
Us 5yr Note Dec24 | - | 1.69 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 1.09 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 4% | FR001400DZN3 | 1.09 | - | - | |
NextEra Energy Capital Holdings Inc 4.9% | - | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Global Fixed Income Opportunitiu | 4.36B | 4.46 | 1.72 | 3.13 | ||
MorganStanley GlblFixedIncomeOppZX | 4.36B | 4.45 | 1.71 | - | ||
MorganStanley Glbl FixedIncomeOpp C | 4.36B | 3.48 | 0.57 | 1.99 | ||
MorganStanley GlblFixedIncomeOppARM | 4.36B | 3.88 | 1.03 | 2.46 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Au | 4.53B | 3.49 | -1.29 | 1.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét