
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.350 | 93.350 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.110 | 6.110 | 0.000 |
Khác | 0.440 | 0.530 | 0.090 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 97.285 | 58.050 |
Chính phủ | 1.665 | 48.618 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.511 | 22.961 |
Tiền mặt | 0.100 | 28.129 |
Số vị thế mua: 178
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
FMCRT 2.386 17-Feb-2026 | XS2013574384 | 1.75 | 100.00 | 0.00% | |
Iceland Bondco Plc 4.375% | XS2304198331 | 1.34 | - | - | |
Altice Luxembourg S.A. 8% | XS2138134809 | 1.16 | - | - | |
Renault S.A. 2.375% | FR0014000NZ4 | 1.03 | - | - | |
Banijay Group SAS 6.5% | XS2112335752 | 1.03 | - | - | |
Nexi SpA 2.125 30-Apr-2029 | XS2332590475 | 1.02 | 96.450 | +0.05% | |
Telefonica Europe B V 4.375% | XS1933828433 | 1.02 | - | - | |
Virgin Media Vendor Financing Notes III Designated Activity Company 4.875% | XS2187646901 | 1.01 | - | - | |
Scientific Games International, Inc. 5.5% | XS1766775891 | 1.01 | - | - | |
Centurion Bidco S.P.A 5.875% | XS2241097687 | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Euro Corporate Bond Fund Au | 5.37B | 1.75 | 4.78 | 1.48 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Iu | 5.37B | 1.95 | 5.20 | 1.89 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund IXu | 5.37B | 1.94 | 5.20 | 1.89 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Su | 5.37B | 2.11 | 5.51 | 2.13 | ||
Investment Funds Euro Corporate Bon | 5.37B | 1.98 | 5.28 | 1.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét