
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.280 | 6.780 | 0.500 |
Trái Phiếu | 86.350 | 130.890 | 44.540 |
Chuyển Đổi | 6.640 | 6.640 | 0.000 |
Khác | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 52.697 | 39.916 |
Chính phủ | 0.523 | 20.234 |
Giấy Tờ Có Giá | 35.770 | 28.630 |
Tiền mặt | 5.972 | 12.450 |
Phái sinh | -0.338 | 9.847 |
Số vị thế mua: 568
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US 10 Year Ultra Future Mar19 | - | 7.38 | - | - | |
Bmi6nuyz3 Irs Usd R V 03mlibor Ii3511080180620 Ccpvanilla | - | 5.44 | - | - | |
B92dt7x01 Cds Usd R V 03mevent Ii7134190180326 Ccpcdx | - | 2.97 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.12% | - | 2.37 | - | - | |
Aust 10y Bond Fut Mar19 Xsfe 20190315 | - | 2.19 | - | - | |
US Ultra Bond (CBT) Mar19 | - | 1.82 | - | - | |
Bmi76f650 Irs Usd R V 03mlibor Ii5609800181129 Ccpvanilla | - | 1.54 | - | - | |
Poland (Republic of) 2.25% | PL0000109492 | 1.47 | - | - | |
Euro BUND Future Mar19 | DE000C2E8RY1 | 1.39 | - | - | |
United States Treasury Bills 0.01% | - | 1.31 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét