Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 66.080 | 66.190 | 0.110 |
Trái Phiếu | 34.020 | 34.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 44.940 | 20.357 |
Chính phủ | 30.803 | 47.689 |
Doanh Nghiệp | 24.352 | 18.089 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit At A Specific Bank | - | 26.76 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082409132 | 7.47 | - | - | |
Israel (State Of) | IL0012023243 | 5.85 | - | - | |
Makam 1025 Oct 25 | IL0082410106 | 5.69 | 96.73 | +0.01% | |
Ella Deposit Ltd | IL0011893984 | 4.00 | - | - | |
Israel (State Of) | IL0012052028 | 3.13 | - | - | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 2.86 | - | - | |
Bank Leumi Le-Israel BM | IL0012018474 | 2.25 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082411195 | 2.13 | - | - | |
Makam 125 Jan 25 | IL0082501284 | 1.93 | 99.74 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
More 90 10 | 2.22B | 6.78 | 3.07 | - | ||
More Managed Bond Portfolio ! | 556.24M | 7.37 | 3.73 | 3.51 | ||
More Managed Government Bonds 10 | 331.54M | 4.98 | 0.53 | 1.78 | ||
More Solid | 210.29M | 3.81 | 1.11 | - | ||
More Israel Bonds | 164.46M | 5.78 | 2.22 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét