Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.640 | 109.590 | 95.950 |
Trái Phiếu | 86.360 | 86.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.363 | 116.540 |
Giấy Tờ Có Giá | 84.144 | 75.288 |
Tiền mặt | 11.506 | 2.623 |
Chính phủ | 3.988 | 19.931 |
Số vị thế mua: 93
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Denmark (Kingdom Of) 0% | DK0009924292 | 10.79 | - | - | |
DLR Kredit AS 1% | DK0006352513 | 4.86 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009540981 | 4.45 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 5% | DK0004626918 | 4.18 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 2% | DK0002039049 | 4.06 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 4% | DK0009541872 | 4.03 | - | - | |
DLR Kredit AS 5% | DK0006356696 | 3.72 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 5% | DK0002058346 | 3.56 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009541013 | 3.47 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 5% | DK0002058429 | 2.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Monega Danische Covered Bonds (I) | 112.47M | 5.15 | 0.27 | 0.76 | ||
Monega Euro-Bond | 80.98M | 1.67 | -3.28 | -0.33 | ||
Landert Bond Opportunities I | 61.69M | 3.97 | 0.48 | 1.52 | ||
WGZ Corporate M R | 22.86M | 3.34 | -0.91 | - | ||
WGZ Corporate M I | 22.86M | 4.81 | -0.24 | 1.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét