Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 93.630 | 93.730 | 0.100 |
Trái Phiếu | 6.310 | 6.310 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 85.511 | 22.029 |
Doanh Nghiệp | 14.151 | 23.347 |
Chính phủ | 0.194 | 23.413 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.080 | 4.018 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas SA 3.375% | - | 4.61 | - | - | |
Mitsubishi UFJ Financial Group Inc. 2.193% | - | 4.55 | - | - | |
BlackRock ICS £ Ultra Shrt Bd Prem | IE00BFZD2350 | 4.33 | - | - | |
BlackRock ICS Euro Ultr Shrt Bd Prem | IE00BFZD2244 | 4.23 | - | - | |
E.ON International Finance B.V. 1% | XS1595704872 | 3.54 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 2.2% | - | 3.42 | - | - | |
Ukpone 8.5% 310325 | - | 3.04 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 1.25% | XS2100729776 | 2.87 | - | - | |
Asian Development Bank 1.375% | XS1873225376 | 2.85 | - | - | |
BlackRock ICS USD Ultr Shrt Bd Sel Acc | IE00B3YKVN66 | 2.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Momentum International Income A | 80.59M | 4.29 | 6.44 | 4.14 | ||
Momentum International Income B2 | 80.59M | 4.17 | 6.33 | 3.93 | ||
Momentum International Income B4 | 80.59M | 5.21 | 7.37 | 5.19 | ||
Momentum International Income B3 | 80.59M | 4.04 | 6.19 | 3.91 | ||
Momentum International Income B1 | 80.59M | 2.97 | 5.10 | 2.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét