Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 48.660 | 48.660 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.970 | 26.970 | 0.000 |
Khác | 24.370 | 24.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 48.660 | 35.511 |
Doanh Nghiệp | 23.532 | 35.389 |
Chính phủ | 3.440 | 8.628 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 Bank Of China Limited cd093 | - | 3.75 | - | - | |
13 The Export-Import Bank Of China 07 | - | 3.44 | - | - | |
19 Chongqing Rural Commercial Bank Co., Ltd cd116 | - | 2.78 | - | - | |
19 Bank of Communications Co., Ltd cd288 | - | 2.78 | - | - | |
19 Bank Of China Limited cd060 | - | 2.75 | - | - | |
19 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd429 | - | 2.44 | - | - | |
19 Agricultural Bank Of China Co., Ltd cd207 | - | 2.43 | - | - | |
19 Pingan Bank cd288 | - | 2.29 | - | - | |
19 China Everbright Bank Co., Ltd cd112 | - | 2.15 | - | - | |
19 China Everbright Bank Co., Ltd cd111 | - | 2.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Min Sheng Royal Cash Treasure MM A | 18.94B | 0.65 | 1.92 | 2.92 | ||
MinSheng Royal TengYuan MMkt A | 5.15B | 0.65 | 1.96 | - | ||
Royal Enhance Income Annual Int B A | 1.3B | 1.75 | 3.83 | 5.57 | ||
Royal Enhance Income Annual Int B C | 1.3B | 1.62 | 3.41 | 5.15 | ||
MinSheng Royal Cash Profit Inc MMkD | 740.29M | 0.62 | 1.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét