
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.620 | 41.620 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.490 | 39.490 | 0.000 |
Khác | 18.880 | 18.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 41.625 | 38.656 |
Doanh Nghiệp | 39.493 | 33.065 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 China Zheshang Bank Co., Ltd cd103 | - | 4.28 | - | - | |
19 Industrial Bank Co., Ltd cd526 | - | 4.27 | - | - | |
19 Bank Of China Limited cd060 | - | 4.22 | - | - | |
19 Bank of Ningbo Co., Ltd cd254 | - | 4.21 | - | - | |
19 Huaxia Bank Co., Ltd cd247 | - | 4.06 | - | - | |
19 Bank of Communications Co., Ltd cd288 | - | 3.93 | - | - | |
19 Pingan Bank cd288 | - | 3.76 | - | - | |
19 China Zheshang Bank Co., Ltd cd072 | - | 3.59 | - | - | |
19 China Everbright Bank Co., Ltd cd112 | - | 3.59 | - | - | |
19 Pingan Bank cd290 | - | 3.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Min Sheng Royal Cash Treasure MM A | 13.84B | 0.35 | 1.70 | 2.63 | ||
MinSheng Royal TengYuan MMkt A | 7.23B | 0.35 | 1.75 | - | ||
Royal Enhance Income Annual Int B A | 1.39B | -0.53 | 3.49 | 4.82 | ||
Royal Enhance Income Annual Int B C | 1.39B | -0.62 | 3.07 | 4.40 | ||
MinSheng Royal Cash Profit Inc MMkD | 726.62M | 0.34 | 1.62 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét