
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.700 | 24.700 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.440 | 5.440 | 0.000 |
Khác | 69.860 | 69.860 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 24.702 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 5.436 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 16.84 | - | - | |
BEIJING E-TOWN INTERNATIONAL INVESTMENT & DEVELOPMENT CO.,LTD. 2024 SCP3 | - | 1.81 | - | - | |
INDUSTRIAL SECURITIES CO., LTD. 2024 COMMERCIAL PAPER SERIES 3 | - | 1.45 | - | - | |
CHONGQING THREE GORGES BANK CO., LTD. 2024 CD 46TH ISSUANCE | - | 1.44 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 57TH ISSUANCE | - | 1.43 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD219 | - | 1.43 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 80TH ISSUANCE | - | 1.42 | - | - | |
ZHUHAI DA HENG QIN INVESTMENT CO.,LTD. 2024 SCP4 | - | 1.09 | - | - | |
GUANGZHOU WATER SUPPLY CO.,LTD. 2024 SCP3 | - | 1.09 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2024 CD23 | - | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MinSheng Royal TengYuan MMkt A | 7.03B | 0.35 | 1.75 | - | ||
Royal Enhance Income Annual Int B A | 1.35B | -0.53 | 3.49 | 4.82 | ||
Royal Enhance Income Annual Int B C | 1.35B | -0.62 | 3.07 | 4.40 | ||
MinSheng Royal Cash Profit MM A | 597.45M | 0.32 | 1.55 | 2.37 | ||
MinSheng Royal Cash Profit MM B | 597.45M | 0.38 | 1.80 | 2.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét