Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.780 | 32.780 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.420 | 2.420 | 0.000 |
Khác | 64.800 | 64.800 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 32.777 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 2.419 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 17.55 | - | - | |
BANK OF TAIZHOU CO.,LTD. 2024 CD 7TH ISSUANCE | - | 2.40 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 26TH ISSUANCE | - | 2.26 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 206TH ISSUANCE | - | 1.96 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD 110TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD 120TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
BANK OF GUIYANG CO., LTD. 2024 CD 31TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD 156TH ISSUANCE | - | 1.78 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 21 | - | 1.41 | - | - | |
SHANGHAI PHARMACEUTICALS HOLDING CO.,LTD. 2024 SCP2 | - | 1.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MinSheng Royal TengYuan MMkt A | 7.23B | 0.10 | 1.78 | - | ||
Royal Enhance Income Annual Int B A | 1.39B | 0.21 | 3.75 | 4.99 | ||
Royal Enhance Income Annual Int B C | 1.39B | 0.18 | 3.33 | 4.58 | ||
MinSheng Royal Cash Profit Inc MMkD | 726.62M | 0.11 | 1.65 | - | ||
MinSheng Royal Cash Profit MM A | 726.62M | 0.11 | 1.58 | 2.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét