
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.470 | 34.120 | 22.650 |
Chứng Khoán | 26.820 | 27.090 | 0.270 |
Trái Phiếu | 56.190 | 74.170 | 17.980 |
Chuyển Đổi | 3.530 | 3.530 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 1.960 | 2.000 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.678 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.991 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 0.734 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.705 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.723 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.887 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 23.340 | 5.517 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.830 | 16.809 |
Tiện ích | 15.670 | 3.882 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.100 | 6.189 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.100 | 7.916 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.400 | 11.082 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.020 | 12.835 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.190 | 6.687 |
Công nghệ | 0.640 | 17.592 |
Công Nghiệp | 0.630 | 12.554 |
Bất Động Sản | 0.080 | 2.746 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SG Oblig Corporate 1-3 I2 C | FR0013304193 | 7.42 | - | - | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 5.59 | - | - | |
Natixis AM Funds - Natixis Euro Short Term Credit | LU0935221761 | 5.47 | 11,618.780 | +0.02% | |
AXAWF Euro Credit Short Dur X Cap EUR | LU1601096537 | 5.29 | - | - | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 5.27 | 1,617.770 | +0.00% | |
BGF Euro Short Duration Bond SI2 EUR | LU1966276856 | 5.26 | - | - | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 5.25 | 119.060 | -0.02% | |
JPMorgan Investment Funds - Income Opportunity Fun | LU0289473133 | 4.25 | 81.910 | 0.00% | |
BGF World Gold I2 EUR Hedged | LU0368236153 | 3.86 | - | - | |
Santander | ES0113900J37 | 3.85 | 7.0000 | -0.58% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.44B | -7.50 | 16.69 | 10.42 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.2M | -0.38 | 4.39 | 3.21 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 77.99M | 1.21 | 4.28 | 1.75 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 75.79M | -1.00 | 2.70 | 1.99 | ||
WAWY REEF | 66.28M | 2.39 | 6.34 | 3.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét