Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.630 | 2.770 | 0.140 |
Chứng Khoán | 11.470 | 11.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 75.520 | 75.520 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Khác | 10.060 | 10.160 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.315 | 10.992 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.397 | 1.616 |
Giá trên doanh thu | 0.927 | 1.447 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.288 | 8.050 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.005 | 2.983 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.804 | 13.126 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.920 | 18.575 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.930 | 23.054 |
Công Nghiệp | 16.440 | 10.127 |
Bất Động Sản | 12.130 | 14.836 |
Năng lượng | 8.010 | 7.705 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.920 | 6.010 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.990 | 5.358 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.920 | 8.144 |
Tiện ích | 4.040 | 4.802 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.050 | 3.375 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.660 | 5.958 |
Số vị thế mua: 458
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel 1.3 30-Apr-2032 | IL0011806606 | 3.54 | 81.990 | 0.00% | |
Government Floating Rate 0.1% 31-05-26 | IL0011417958 | 2.60 | 100.12 | 0.00% | |
MTF SAL (00) Tel Bond - Shekel A IL | IL0011728248 | 1.40 | 423.39 | -0.03% | |
Israel 1 31-MAR-2030 | IL0011609851 | 1.33 | 85.69 | 0.00% | |
Blue Square Real Estate 2.15% 30-11-26 | IL0011406076 | 1.05 | 116.70 | +0.03% | |
Shikun & Binui 3.65% 01-05-29 | IL0011358889 | 1.01 | 119.59 | +0.01% | |
Melisron Ltd 1.76% 10-JUL-2025 | IL0032301900 | 0.98 | 116.81 | -0.02% | |
Mivne Real Estate KD Ltd 2.4 30-Sep-2026 | IL0022605450 | 0.92 | 116.54 | 0.00% | |
Albar Mimunit Services Ltd 3.25 13-Jan-2027 | IL0011587404 | 0.87 | 98.13 | +0.03% | |
Albar Mimunit Services Ltd 5.7 20-Jun-2028 | IL0011918328 | 0.83 | 100.95 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MTF S&P500 Series 2 | 2.59B | 25.12 | 14.82 | - | ||
MTF Indxx Glbl Aerospace Defense | 1.66B | 38.12 | 33.15 | - | ||
MTF TR S&P 500 Currency Hedged | 1.18B | 21.96 | 5.90 | - | ||
MTF TA 125 | 1.03B | 28.47 | 5.67 | 6.53 | ||
Migdal Portfolio Plus | 780.55M | 11.04 | 3.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét