Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 53.690 | 54.040 | 0.350 |
Chứng Khoán | 0.030 | 0.040 | 0.010 |
Trái Phiếu | 45.910 | 45.910 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 41.157 | 50.964 |
Tiền mặt | 34.868 | 19.936 |
Doanh Nghiệp | 23.969 | 13.878 |
Phái sinh | -0.007 | 0.273 |
Số vị thế mua: 68
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit At A Specific Bank | - | 23.58 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082407151 | 7.95 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082408142 | 4.72 | - | - | |
Gilad Depo B1 | - | 4.39 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082409132 | 4.00 | - | - | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 3.99 | - | - | |
Ella Deposit Ltd | IL0011893984 | 3.76 | - | - | |
Makam 1214 Dec 24 | IL0082412185 | 3.55 | 99.62 | +0.01% | |
Makam 1024 Oct 24 | IL0082410106 | 3.34 | 99.97 | 0.00% | |
Israel (State Of) | IL0012023243 | 2.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051343098 | 6.47B | 3.21 | - | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 747.1M | 4.78 | 1.57 | 1.62 | ||
Migdal Portfolio | 637M | 4.69 | 1.90 | - | ||
IL0051277098 | 582.3M | 2.03 | 0.15 | - | ||
IL0051279078 | 491.7M | 1.19 | -0.55 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét