Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.550 | 4.560 | 0.010 |
Chứng Khoán | 8.240 | 8.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 80.050 | 80.050 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 7.160 | 7.230 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.235 | 11.203 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.423 | 1.604 |
Giá trên doanh thu | 0.917 | 1.406 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.390 | 7.817 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.862 | 2.996 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.176 | 13.608 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.240 | 18.486 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.290 | 22.989 |
Bất Động Sản | 12.540 | 14.594 |
Công Nghiệp | 8.190 | 10.276 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.030 | 5.417 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.820 | 8.162 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.540 | 6.126 |
Năng lượng | 7.390 | 7.979 |
Tiện ích | 6.020 | 4.727 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.910 | 6.050 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.040 | 3.546 |
Số vị thế mua: 370
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel .1 31-Jul-2026 | IL0011695645 | 3.13 | 112.300 | -0.01% | |
Government Linked 0.75% 31-10-25 | IL0011359127 | 2.13 | 115.19 | -0.01% | |
Government Linked 0.75% 31-05-27 | IL0011408478 | 1.53 | 114.15 | -0.01% | |
Harel Sal 4A S&P 500 Currency Hedged | IL0011491375 | 1.25 | 5,829 | +0.97% | |
Government Fixed Rate 2% 31-03-27 | IL0011393449 | 1.18 | 96.66 | +0.02% | |
Israel 4 30-Mar-2035 | IL0012023326 | 1.07 | 98.850 | -0.03% | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 1.03 | 113.86 | -0.34% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 1.03 | 146.25 | +0.31% | |
Alony Hetz Properties and Investments Ltd 2.56 28- | IL0011894149 | 1.01 | 103.05 | +0.60% | |
Afi Properties Ltd 1.09 30-Jun-2029 | IL0011782922 | 1.01 | 106.26 | +0.62% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MTF S&P500 Series 2 | 2.67B | 28.02 | 17.10 | - | ||
MTF Indxx Glbl Aerospace Defense | 1.73B | 41.95 | 36.56 | - | ||
MTF TR S&P 500 Currency Hedged | 1.15B | 24.42 | 8.22 | - | ||
MTF TA 125 | 930.72M | 21.49 | 5.49 | 5.79 | ||
Migdal Portfolio Plus | 781.86M | 9.48 | 2.88 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét