Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.820 | 13.840 | 0.020 |
Chứng Khoán | 5.600 | 5.600 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.220 | 71.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 9.260 | 9.260 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.014 | 10.009 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.254 | 1.540 |
Giá trên doanh thu | 0.878 | 1.274 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.786 | 7.044 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.323 | 3.662 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.318 | 12.269 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.220 | 23.899 |
Công nghệ | 18.450 | 17.150 |
Bất Động Sản | 15.690 | 15.296 |
Công Nghiệp | 7.930 | 10.359 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.770 | 6.922 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.470 | 6.036 |
Tiện ích | 7.330 | 5.507 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.210 | 6.693 |
Năng lượng | 4.270 | 8.151 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.870 | 7.741 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.790 | 4.433 |
Số vị thế mua: 405
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Makam 315 Mar 25 | IL0082403192 | 2.01 | 96.61 | +0.02% | |
Israel .1 31-Jul-2026 | IL0011695645 | 1.37 | 109.660 | +0.07% | |
Government Linked 0.75% 31-10-25 | IL0011359127 | 1.30 | 112.65 | +0.06% | |
KSM (00) Tel Bond-Yields Shekel IL | IL0011708364 | 1.28 | 3,902.21 | +0.06% | |
Government Linked 0.75% 31-05-27 | IL0011408478 | 1.18 | 112.24 | +0.10% | |
Alony Hetz Properties and Investments Ltd 2.56 28- | IL0011894149 | 1.01 | 93.920 | +0.14% | |
Albar Mimunit Services Ltd 3.2 15-May-2028 | IL0011918245 | 1.01 | 105.900 | -0.03% | |
Land Dev B22 | IL0061202409 | 1.00 | 112.78 | -0.06% | |
Harel Sal Tel Bond Yields Shekel | IL0011506719 | 1.00 | 388.6 | +0.02% | |
G CITY B12 | IL0012606039 | 0.99 | 112.60 | +0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.59B | 1.07 | 2.14 | 0.78 | ||
IL0051343098 | 6.34B | 1.06 | - | - | ||
Migdal Portfolio | 681.14M | 2.38 | 2.20 | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 681.22M | 1.66 | 1.77 | 1.41 | ||
IL0051277098 | 580.5M | 1.07 | 0.44 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét