Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.070 | 0.270 | 0.200 |
Chứng Khoán | 99.620 | 99.620 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.995 | 11.319 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.339 | 0.966 |
Giá trên doanh thu | 0.938 | 0.703 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.799 | 5.457 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.597 | 2.596 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 20.394 | 19.973 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 30.460 | 8.010 |
Công nghệ | 30.320 | 36.556 |
Công Nghiệp | 13.350 | 15.946 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.870 | 6.519 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.810 | 11.384 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.200 | 8.972 |
Tiện ích | 2.030 | 1.358 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.200 | 4.487 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.670 | 7.215 |
Năng lượng | 0.100 | 1.453 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MIDAS New Growth Company Focus Master Eq | - | 99.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MIDAS SRI Equity C4 | 499.14B | -2.42 | -2.77 | 8.44 | ||
MIDAS SRI Equity Ce | 499.14B | -2.34 | -2.67 | 8.54 | ||
MIDAS SRI Equity A1 | 499.14B | -2.34 | -2.67 | 8.54 | ||
MIDAS New Gr Company Focus Eq C2 | 44.84B | -11.56 | -8.49 | 4.82 | ||
MIDAS New Gr Company Focus Eq C1 | 44.84B | -14.35 | -9.62 | 4.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét