Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 90.080 | 90.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.200 | 23.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.592 | 15.235 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.700 | 2.116 |
Giá trên doanh thu | 1.990 | 1.573 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.838 | 8.866 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.877 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.280 | 12.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.940 | 17.877 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.250 | 16.653 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.580 | 11.242 |
Công Nghiệp | 10.030 | 12.471 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.500 | 12.758 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.040 | 7.946 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.020 | 6.795 |
Năng lượng | 3.040 | 5.329 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.510 | 6.189 |
Tiện ích | 1.950 | 3.863 |
Bất Động Sản | 1.140 | 2.743 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 15.63 | 125.30 | +0.87% | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 14.33 | - | - | |
Vanguard Global Stock Index Fund EUR Hedged Acc | IE00B03HD316 | 10.19 | 36.026 | +0.88% | |
BlackRock Global Funds - World Healthscience Fund | LU2168656341 | 8.95 | 12.240 | +0.58% | |
Berkshire Hathaway B | US0846707026 | 7.34 | 458.66 | +0.95% | |
Vanguard Eurozone Stock Index Ins EUR | IE0008248803 | 6.22 | 305.994 | +0.16% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 5.50 | 93.18 | +0.72% | |
iShares Russell 1000 | US4642876225 | 4.77 | 330.52 | +1.07% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 4.75 | 86.690 | +0.04% | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) Zh EUR | LU1295556887 | 3.46 | 21.620 | +1.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 458.07M | 18.08 | 7.96 | 7.47 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 129.16M | 12.50 | 8.22 | 5.73 | ||
ES0172236004 | 73.52M | 6.32 | - | - | ||
JIMINY CRICKET | 69.04M | 12.60 | 3.24 | 4.19 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 46.73M | 7.74 | 1.10 | 0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét