Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.290 | 25.970 | 24.680 |
Chứng Khoán | 29.440 | 31.970 | 2.530 |
Trái Phiếu | 66.660 | 68.570 | 1.910 |
Chuyển Đổi | 1.000 | 1.000 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 1.600 | 5.310 | 3.710 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.416 | 14.838 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.365 | 2.108 |
Giá trên doanh thu | 1.734 | 1.495 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.740 | 9.111 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.774 | 2.987 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.563 | 10.619 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.900 | 18.806 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.050 | 16.826 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.960 | 10.236 |
Công Nghiệp | 12.050 | 13.119 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.900 | 13.355 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.030 | 8.104 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.890 | 6.005 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.860 | 6.101 |
Năng lượng | 4.550 | 4.652 |
Tiện ích | 3.170 | 2.525 |
Bất Động Sản | 1.640 | 2.304 |
Số vị thế mua: 150
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPB RF Ahorro Cartera FI | ES0112793015 | 8.35 | 10.333 | +0.01% | |
Santander Renta Fija Privada Cartera FI | ES0175164013 | 7.27 | 108.297 | +0.06% | |
Euro Bobl Future Sept 24 | - | 5.95 | - | - | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 5.57 | 2,644.0 | +0.69% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 4.34 | 7,472.0 | +0.36% | |
Amundi Index Solutions MSCI Europe DR | LU1437015735 | 4.34 | 93.00 | -0.10% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 4.25 | 1,179.73 | +0.61% | |
Santander Rendimiento Cartera FI | ES0138534054 | 3.67 | 99.895 | +0.02% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 3.25 | 121.41 | +0.27% | |
Euro Schatz Future Sept 24 | DE000F0FSQQ6 | 3.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mi Plan Santander Prudente PP | 1.55B | 3.12 | -1.26 | -0.43 | ||
Mi Plan Santander Decidido PP | 974.6M | 7.75 | 0.30 | 2.64 | ||
Santander Renta Variable Global PP | 603.64M | 17.93 | 8.34 | 7.52 | ||
Mi Proyecto Santander 2030 PP | 438.31M | 8.34 | 1.30 | 1.35 | ||
Mi Proyecto Santander 2035 PP | 324.59M | 10.70 | 2.58 | 2.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét