Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.740 | 15.690 | 8.950 |
Chứng Khoán | 46.630 | 49.040 | 2.410 |
Trái Phiếu | 38.010 | 38.270 | 0.260 |
Khác | 8.620 | 8.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.056 | 17.821 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.425 | 2.911 |
Giá trên doanh thu | 1.712 | 2.044 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.259 | 12.005 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.852 | 2.459 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.922 | 11.205 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.300 | 19.787 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.890 | 17.009 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.740 | 11.023 |
Công Nghiệp | 12.130 | 10.946 |
Công nghệ | 11.300 | 17.000 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.980 | 8.500 |
Bất Động Sản | 6.670 | 3.020 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.470 | 5.540 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.100 | 5.013 |
Năng lượng | 2.560 | 2.571 |
Tiện ích | 1.850 | 1.675 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Migros Bank (CH) Fds SwissStock I | CH0023406611 | 17.91 | - | - | |
Migros Bank (CH) Fds Ins CorpBd CHF I | CH0023406785 | 12.15 | - | - | |
Mi-Fonds CH Swiss Franc Bond I | CH0023406736 | 11.86 | 111.840 | +0.14% | |
Migros Bank (CH) Fds EuropeStock I | CH0023406645 | 9.03 | - | - | |
Migros Bank (CH) Fds SwissImmo I | CH0108312718 | 8.69 | - | - | |
Migros Bank (CH) Fds Ins NAStock I | CH0023406835 | 7.87 | - | - | |
Mi-Fonds CH Institutional - Government Bond CHF I | CH0023406819 | 5.75 | 103.980 | +0.27% | |
Migros Bank (CH) Fds SwissFrancBd M/T I | CH0023406777 | 4.46 | - | - | |
Mi-Fonds CH Institutional - Pacific Stock | CH0023406850 | 4.00 | 115.080 | -0.24% | |
Nordea 1 - Alpha 10 MA Fd HBI CHF | LU0772955935 | 1.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS CH Institutional Fund 2 EquiP2X | 9.6B | 21.91 | 7.35 | 11.88 | ||
UBS CH Vitainvest 50 World U | 4.39B | 2.45 | -0.62 | 2.66 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiPAX | 4.39B | 20.41 | 4.96 | 9.21 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCX | 2.93B | 11.68 | -0.82 | 6.98 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCB | 2.93B | 11.63 | -0.87 | 6.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét