Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.160 | 18.350 | 14.190 |
Chứng Khoán | 27.570 | 29.900 | 2.330 |
Trái Phiếu | 59.750 | 59.990 | 0.240 |
Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 8.350 | 8.350 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.003 | 16.842 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.481 | 2.807 |
Giá trên doanh thu | 2.076 | 2.024 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.870 | 11.771 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.741 | 2.698 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.285 | 11.824 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 18.740 | 19.101 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.590 | 16.869 |
Công nghệ | 12.760 | 17.868 |
Công Nghiệp | 11.870 | 10.694 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.930 | 9.738 |
Bất Động Sản | 9.910 | 4.466 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.790 | 9.484 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.140 | 5.262 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.210 | 5.224 |
Năng lượng | 2.270 | 2.730 |
Tiện ích | 1.790 | 1.971 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Migros Bank (CH) Fds Ins CorpBd CHF I | CH0023406785 | 18.85 | - | - | |
Mi-Fonds CH Swiss Franc Bond I | CH0023406736 | 16.99 | 112.210 | +0.21% | |
Migros Bank (CH) Fds SwissStock I | CH0023406611 | 9.13 | - | - | |
Migros Bank (CH) Fds SwissImmo I | CH0108312718 | 8.64 | - | - | |
Mi-Fonds CH Institutional - Government Bond CHF I | CH0023406819 | 7.96 | 103.210 | +0.26% | |
Migros Bank(CH) Fd SusSwissFrancBd M/T I | CH0023406777 | 6.34 | - | - | |
Migros Bank (CH) Fds EuropeStock I | CH0023406645 | 5.42 | - | - | |
Migros Bank (CH) Fds Ins NAStock I | CH0023406835 | 4.85 | - | - | |
Mi-Fonds CH Institutional - Pacific Stock | CH0023406850 | 2.62 | 117.150 | +0.02% | |
Migros Bank (CH) Fds I – EuroCurBd Sust | CH0023406793 | 2.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS CH Institutional Fund 2 EquiP2X | 9.27B | 34.69 | 8.33 | 12.04 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiPAX | 4.72B | 28.90 | 6.79 | 9.56 | ||
UBS CH Vitainvest 50 World U | 4.44B | 7.32 | -1.50 | 2.35 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCA | 3.19B | 16.90 | 0.55 | 6.47 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCX | 3.19B | 17.20 | 0.81 | 6.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét