Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.730 | 14.090 | 4.360 |
Trái Phiếu | 90.270 | 90.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.045 | 72.533 |
Chính phủ | 20.744 | 17.050 |
Giấy Tờ Có Giá | 19.401 | 15.781 |
Tiền mặt | 9.726 | 10.535 |
Đô thị | 0.084 | 0.649 |
Số vị thế mua: 312
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 5% | - | 8.57 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.25% | - | 7.93 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.5% | - | 4.41 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 4.36 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.63% | - | 3.41 | - | - | |
Bank of America Corp. 1.73% | - | 0.91 | - | - | |
Element Fleet Management Corp 6.27% | - | 0.83 | - | - | |
ENEL Finance International N.V. 6.8% | - | 0.71 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 3.51% | - | 0.71 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 5.53% | - | 0.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MFS Meridian Funds Emerging Markets | 2.88B | 9.66 | 1.06 | 3.91 | ||
MFSM EM Debt Fund W1 USD | 2.88B | 8.90 | 0.20 | 2.98 | ||
MFSM EM Debt Fund W2 USD | 2.88B | 8.97 | 0.23 | 2.99 | ||
MFSM EM Debt Fund I1 USD | 2.88B | 2.14 | -1.76 | 2.38 | ||
MFSM Limited Maturity Fund W1 USD | 1.13B | 4.68 | 1.73 | 1.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét