Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.55 | 3.55 | 0.00 |
Trái Phiếu | 96.45 | 96.45 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Đô thị | 96.19 | 93.78 |
Tiền mặt | 3.55 | 1.87 |
Doanh Nghiệp | 0.26 | 1.33 |
Số vị thế mua: 272
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BRISTOL-PLYMOUTH MASS REG VOTECH SCH DIST 5% | - | 1.82 | - | - | |
NEW BEDFORD MASS 4% | - | 1.48 | - | - | |
MASSACHUSETTS ST SCH BLDG AUTH DEDICATED SALES TAX REV 5% | - | 1.28 | - | - | |
MASSACHUSETTS ST HSG FIN AGY HSG REV 5.5% | - | 1.22 | - | - | |
TISBURY MASS 3% | - | 1.20 | - | - | |
MASSACHUSETTS ST DEV FIN AGY REV 4% | - | 1.16 | - | - | |
PUERTO RICO SALES TAX FING CORP SALES TAX REV 5% | - | 1.12 | - | - | |
MASSACHUSETTS ST DEV FIN AGY REV 5% | - | 1.09 | - | - | |
MASSACHUSETTS ST PORT AUTH REV 5% | - | 1.09 | - | - | |
MASSACHUSETTS ST HEALTH & EDL FACS AUTH REV 2.45% | - | 1.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MFS Value I | 25.32B | 6.52 | 5.81 | 8.85 | ||
MFS Value R6 | 21.13B | 6.58 | 5.93 | 8.97 | ||
MFS Growth R6 | 18.82B | 24.48 | 8.57 | 15.22 | ||
MFS Instl International Equity | 16.15B | 4.74 | 4.21 | 6.40 | ||
MFS Intl Diversification I | 15.08B | 5.40 | 0.20 | 5.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét