
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 67.810 | 67.810 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.320 | 30.320 | 0.000 |
Khác | 1.870 | 1.870 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 67.808 | 73.161 |
Doanh Nghiệp | 21.072 | 11.723 |
Chính phủ | 9.248 | 17.931 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Thailand 1.62% | TH0655E75189 | 17.86 | - | - | |
Bank of Thailand 2.00886% | TH0655075C83 | 9.25 | - | - | |
Bank of Thailand 1.97033% | TH0655C75381 | 7.28 | - | - | |
United Overseras - Current Accounts | - | 5.88 | - | - | |
Bank of Thailand 1.98677% | TH0655075180 | 5.81 | - | - | |
Fdr Ghb 16/01/2025_x Bahtnet @ 2.65% T12m_roll Over | - | 5.68 | - | - | |
Fdr Ghb 16/01/2025_x Bahtnet @ 2.65% T12m_roll Over | - | 5.68 | - | - | |
Srisawad Corporation Public Company Limited - Sawad253b | - | 5.50 | - | - | |
SC Asset Corporation Public Company Limited 0% | TH0747A75588 | 5.48 | - | - | |
CPF (Thailand) Public Company Limited 0% | TH7030C75687 | 5.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MFC Government Money Market | 2.27B | 0.38 | 1.26 | 0.95 | ||
MFC Retirement Saving | 320.97M | 0.39 | 1.20 | 0.87 | ||
MFC International Smart | 47.7M | 1.92 | -0.91 | 0.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét