Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.380 | 10.580 | 5.200 |
Chứng Khoán | 59.320 | 59.330 | 0.010 |
Trái Phiếu | 26.270 | 28.090 | 1.820 |
Chuyển Đổi | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 8.220 | 8.240 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.479 | 14.546 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.894 | 2.061 |
Giá trên doanh thu | 2.341 | 1.572 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.160 | 9.340 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.083 | 3.347 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.886 | 12.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.300 | 18.291 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.320 | 18.013 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.530 | 11.132 |
Công Nghiệp | 12.560 | 12.336 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.880 | 14.246 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.770 | 6.936 |
Bất Động Sản | 6.590 | 3.675 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.280 | 7.983 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.860 | 8.332 |
Tiện ích | 2.800 | 5.725 |
Năng lượng | 1.100 | 9.220 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ampega Real Estate Plus | DE0009847483 | 9.65 | 95.490 | +0.30% | |
BSF Systematic ESG World Equity A2 USD | LU1254583351 | 8.10 | - | - | |
JPM Global Sust Eq A (acc) EUR | LU2293888199 | 7.75 | - | - | |
terrAssisi Aktien I AMI M a | DE000A2QFHE6 | 6.40 | - | - | |
I-AM GreenStars Opportunities (R) T | AT0000A1YH15 | 5.73 | - | - | |
Threadneedle Lux - Global Focus Class AU USD Accum | LU0757431068 | 4.33 | 125.244 | +0.82% | |
C-QUADRAT Stuttgarter AllStars aktiv VT | AT0000A12GA7 | 3.67 | 24.670 | -0.08% | |
Ampega GenderPlus Aktienfonds P (a) | DE000A12BRD6 | 3.51 | 150.980 | -0.22% | |
Wagner & Florack Unternehmerfds AMI P a | DE000A2H9BB2 | 3.11 | - | - | |
AIM Lux C-Quadrat Europe Multicap I EUR | LU1906457038 | 3.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 260.07M | 14.82 | 4.31 | 6.27 | ||
MF Chance | 545.09M | 15.93 | 4.37 | 6.13 | ||
MF Wachstum | 403.36M | 14.22 | 4.92 | 4.97 | ||
MF Sicherheit | 111.69M | 6.40 | 1.26 | 1.58 | ||
Ausgewogen Deutschland (VaR 15) | 32.62M | 14.92 | 4.83 | 4.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét